Tình yêu – một chủ đề muôn thuở, luôn khiến con người suy ngẫm, vui buồn và cảm động. Có người tin vào tình yêu vĩnh cửu, có người lại sợ phải gắn bó cả đời với một người. Vậy tình yêu lý tưởng là gì?
Bài 15: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – “Bông hồng tình yêu” là Câu chuyện về chàng trai thất tình và ba bông hồng – trắng, vàng và đỏ – không chỉ là một giấc mơ kỳ lạ, mà còn là một phép ẩn dụ sâu sắc cho những lựa chọn trong tình yêu: vĩnh cửu, rực rỡ chóng tàn, hay sự cố gắng vun đắp từ cả hai phía.
← Xem lại Bài 14: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 爱情 – àiqíng – danh từ – ái tình – tình yêu
📝 Ví dụ:
🔊 他们的爱情故事感动了很多人。
- Tāmen de àiqíng gùshì gǎndòng le hěn duō rén.
- (Câu chuyện tình yêu của họ đã làm cảm động nhiều người.)
🔊 真正的爱情是不求回报的。
- Zhēnzhèng de àiqíng shì bù qiú huíbào de.
- (Tình yêu đích thực là không đòi hỏi sự đáp lại.)
2️⃣ 🔊 失恋 – shīliàn – động từ – thất luyến – thất tình
📝 Ví dụ:
🔊 他因为失恋整天不开心。
- Tā yīnwèi shīliàn zhěngtiān bù kāixīn.
- (Anh ấy buồn cả ngày vì thất tình.)
🔊 失恋以后,她变得更加坚强了。
- Shīliàn yǐhòu, tā biàn de gèngjiā jiānqiáng le.
- (Sau khi thất tình, cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.)
3️⃣ 不停 – bùtíng – phó từ – bất đình – không ngừng
📝 Ví dụ:
🔊 外面不停地下着雨。
- Wàimiàn bùtíng de xiàzhe yǔ.
- (Bên ngoài mưa không ngừng.)
🔊 他不停地问问题,让我很烦。
- Tā bùtíng de wèn wèntí, ràng wǒ hěn fán.
- (Anh ấy cứ hỏi mãi khiến tôi rất phiền.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 16: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải toàn bộ phân tích bài học bộ Giáo trình Hán ngữ Boya